Card đồ họa RDNA di động đầu tiên là ở đây, đối mặt với Radeon RX 5300M. Để cung cấp cho bạn bức tranh toàn cảnh về cách GPU mới này dành cho máy tính xách tay hoạt động, chúng tôi đang thực hiện một loạt các so sánh GPU. Chúng tôi đang so sánh RX 5300M với một loạt các card đồ họa mới và cũ.
Đối với ngày hôm nay, chúng ta có GTX 1050, là loại bình dân cách đây vài năm. Nó có nhiều cấu hình bộ nhớ khác nhau đảm bảo rằng mọi người đều có thể nhận được thẻ phù hợp với nhu cầu của họ. Hôm nay, chúng tôi sẽ so sánh RX 5300M với tất cả các phiên bản GTX 1050 (VRAM 2GB, 3GB và 4GB).
Bảng thông số kỹ thuật
Radeon RX 5300M | GeForce GTX 1050 | |
---|---|---|
Ngành kiến trúc | Navi | Pascal |
Kỹ thuật in thạch bản | 7 nm | 14 nm |
Tần số cơ bản / tối đa | 1181MHz / 1445MHz | 1354MHz / 1493MHz |
Loại bộ nhớ | GDDR6-1400MHz | GDDR5-1752MHz |
Dung lượng bộ nhớ | 3GB | 2GB / 3GB / 4GB |
Lõi | 1408 | 640 |
Sự tiêu thụ năng lượng | 65W | 75W |
Bus bộ nhớ | 96-bit | 128-bit |
Băng thông bộ nhớ | 168 GB / giây | 112 GB / giây |
Điểm chuẩn GPU
Trong tất cả các điểm chuẩn của GPU, RX 5300M luôn dẫn đầu đối thủ. Trong 3DMark Fire Strike, nó đạt điểm số cao hơn 81%, 62% và 73% so với các phiên bản GTX 1050 2GB, 3GB và 4GB tương ứng. Trong Unigine Heaven 4.0, GTX 1050 2GB kém hơn RX 5300M 32%, GTX 1050 3GB kém hơn RX 5300M 26% và GTX 1050 4GB đạt điểm thấp hơn 33% so với RX 5300M. Trong điểm chuẩn cuối cùng, là Unigine Superposition, RX 5300M trung bình tốt hơn 85% so với tất cả các card GTX 1050.
Phần kết luận
GTX 1050 cũ hơn chắc chắn đã cho thấy tuổi của nó và RX 5300M đang tận dụng lợi thế của nó. GPU AMD hoàn toàn đè bẹp GTX 1050, bất kể điểm chuẩn hay dung lượng bộ nhớ của GTX 1050. Các bài kiểm tra chơi game cũng nghiêng về RX 5300M. GTX 1050 vẫn có thể xử lý các trò chơi triple-A nếu bạn giảm cài đặt một chút. Đó là một tìm kiếm tuyệt vời trên thị trường đã qua sử dụng, vì vậy nếu bạn có ngân sách thực sự eo hẹp, nó có thể hoạt động rất tốt.