Báo giá Bu lông neo móng M32 tại TP.HCM

Với mục đích gửi đến quý khách hàng những thông tin cơ bản về giá cả cũng như các thông số cơ  bản của loại bulong neo M32 này. Với những thông tin này quý khách hàng có thể tham khảo và lập kế hoạch chi phí hoặc xem xét trong việc lựa chọn nhà cung cấp phù hợp cho dự án và công trình của mình.

1. Báo giá Bu lông neo móng M32 tại Hà Nội, thép đen C45 cấp bền 5.6, 6.6:

Một bộ Bu lông neo móng M32 gồm có: 01 Bu lông neo + 01 Đai ốc + 01 vòng đệm phẳng (hàng mộc)

STTQuy cách Bu lông neoĐơn vịĐơn giá
1M32x400Bộ  101,655
2 M32x480Bộ  113,339
3M32x500Bộ  116,259
4M32x550Bộ  123,559
5 M32x600Bộ  130,861
6M32x650Bộ  138,162
7M32x700Bộ  145,465
8M32x750Bộ  152,764
9 M32x800Bộ  160,064
10M32x850Bộ  167,366
11 M32x900Bộ  174,668
12 M32x950Bộ  181,969
13M32x1000Bộ  189,268
14M32x1100Bộ  203,872
15M32x1200Bộ  218,475
16M32x1300Bộ  233,077
17M32x1500Bộ  262,282
18M32x2000Bộ  335,294

2. Báo giá Bu lông neo móng M32 tại Hà Nội cấp bền 8.8

Một bộ Bu lông neo móng M32 gồm có: 01 Bu lông neo + 01 Đai ốc + 01 vòng đệm phẳng (hàng mộc)

STTQuy cách Bu lông neoĐơn vịĐơn giá
1M32x400Bộ  127,051
2M32x480Bộ  143,816
3M32x500Bộ  148,003
4M32x550Bộ  158,477
5M32x600Bộ  168,954
6M32x650Bộ  179,430
7M32x700Bộ  189,905
8M32x750Bộ  200,381
9M32x800Bộ  210,856
10M32x850Bộ  221,332
11M32x900Bộ  231,805
12M32x950Bộ  242,284
13M32x1000Bộ  252,759
14M32x1100Bộ  273,709
15 M32x1200Bộ  294,661
16M32x1300Bộ  315,614
17M32x1500Bộ  357,516
18M32x2000Bộ  462,271

Cấp bền Bu lông neo: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304

1. Quy cách Bu lông neo kiểu L:

Quy cách của một số dạng Bu lông neo sản xuất để Quý khách hàng tiện tham khảo:

Quy cách bu lông neo kiểu chữ L

Cấp bền Bu lông neo kiểu L: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304

Đường kínhL1dsb
dKích thướcDung saiKích thướcDung saiKích thướcDung sai
M1040±510±0.425±3
M1250±512±0.435±3
M1460±514±0.435±3
M1660±516±0.540±4
M1870±518±0.545±4
M2070±520±0.550±4
M2270±522±0.550±4
M2480±524±0.680±7
M2790±527±0.680±7
M30100±530±0.6100±7

2. Quy cách Bu lông neo kiểu J:

Quy cách bu lông neo kiểu chữ J
Đường kínhL1dsb
dKích thướcDung saiKích thướcDung saiKích thướcDung sai
M1045±510±0.425±5
M1256±512±0.435±6
M1460±514±0.435±6
M1671±516±0.540±6
M1880±518±0.545±6
M2090±520±0.550±8
M2290±522±0.550±8
M24100±524±0.680±8
M27110±527±0.680±8
M30120±530±0.6100±10

3. Quy cách Bu lông neo kiểu LA:

Quy cách bu lông neo kiểu LA
Đường kínhL1dsb
dKích thướcDung saiKích thướcDung saiKích thướcDung sai
M1040±510±0.430±5
M1250±512±0.435±6
M1465±514±0.435±6
M1670±516±0.540±6
M1880±518±0.545±6
M2085±520±0.550±8
M2290±522±0.550±8
M24100±524±0.680±8
M27110±527±0.680±8
M30120±530±0.6100±10

4. Quy cách Bu lông neo kiểu JA:

Quy cách bu lông neo kiểu JA
Đường kínhhdsb
dKích thướcDung saiKích thướcDung saiKích thướcDung sai
M1050±510±0.430±5
M1265±512±0.435±6
M1470±514±0.435±6
M1685±516±0.540±6
M1890±518±0.545±6
M20100±520±0.550±8
M22110±522±0.550±8
M24125±524±0.680±8
M27150±527±0.680±8
M30160±530±0.6100±10

Những thông tin cơ bản trên đây có thể giúp quý khách hàng dễ dàng hơn trong việc xem xét cũng như lựa chọn. Nếu quan tâm đến các sản phẩm của công ty quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp theo số hotline để được tư vấn tận tình. Bảng giá này là bảng giá tham khảo không cố định bởi vì giá cả của nó ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố đặc biệt là vật liệu thép luôn bấp bênh, để nhận được bảng giá mới nhất hiện tại quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp email hoặc hotline của công ty dưới đây.

Xem thêm về:

Nếu bạn cần Báo giá đăng ký lên BigTOP thì hãy tìm trên Google

bằng từ khóa “Đăng bài trên BigTOP

Hotline : 0935923672

BigTOP
Logo