Báo giá Bu lông neo móng M14 tại TP.HCM

Để giúp khách hàng có được những thông số kỹ thuật của các loại bulong neo móng M14, vật liệu sản xuất và ứng dụng từ đó so sánh bảng giá của các loại bu lông M14 khác để tính toán phù hợp với công trình cũng như hạng mục thi công một cách chi tiết nhất.

1. Báo giá Bu lông neo móng M14 tại TP.HCM, thép đen C45 cấp bền 5.6, 6.6:

Một bộ Bu lông neo móng M14 gồm có: 01 Bu lông neo + 01 Đai ốc + 01 vòng đệm phẳng (hàng mộc)

STTQuy cách Bu lông neoĐơn vịĐơn giá
1M14x400Bộ    12,276
2M14x480Bộ    14,512
3M14x500Bộ    15,071
4M14x550Bộ    16,469
5M14x600Bộ    17,866
6M14x650Bộ    19,264
7M14x700Bộ    20,661
8M14x750Bộ    22,059
9M14x800Bộ    23,456
10M14x850Bộ    24,854
11M14x900Bộ    26,251
12M14x950Bộ    27,649
13M14x1000Bộ    29,046
14M14x1100Bộ    31,841
15M14x1200Bộ    34,636
16M14x1300Bộ    37,431
17M14x1500Bộ    43,021
18M14x2000Bộ    56,996

2. Báo giá Bu lông neo móng M14 tại Hà Nội cấp bền 8.8: 

Ghi chú: Một bộ Bu lông neo móng M14 gồm có: 01 Bu lông neo + 01 Đai ốc + 01 vòng đệm phẳng (hàng mộc)

STTQuy cách Bu lông neoĐơn vịĐơn giá
1M14x400Bộ    17,137
2M14x480Bộ    20,345
3M14x500Bộ    21,147
4M14x550Bộ    23,153
5M14x600Bộ    25,158
6M14x650Bộ    27,163
7M14x700Bộ    29,168
8M14x750Bộ    31,173
9M14x800Bộ    33,178
10M14x850Bộ    35,183
11M14x900Bộ    37,188
12M14x950Bộ    39,193
13M14x1000Bộ    41,198
14M14x1100Bộ    45,208
15M14x1200Bộ    49,219
16M14x1300Bộ    53,229
17M14x1500Bộ    61,249
18M14x2000Bộ    81,300

Quy cách của một số dạng Bu lông neo (Bu lông móng) sản xuất bao gồm loại L, J, LA, JA để quý khách xem xét và tham khảo: 

1. Quy cách Bu lông neo kiểu L:

Quy cách bu lông neo kiểu chữ L

Cấp bền Bu lông neo kiểu L: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304

Đường kínhdsbL1
dKích thướcDung saiKích thướcDung saiKích thướcDung sai
M1010±0.425±340±5
M1212±0.435±350±5
M1414±0.435±360±5
M1616±0.540±460±5
M1818±0.545±470±5
M2020±0.550±470±5
M2222±0.550±470±5
M2424±0.680±780±5
M2727±0.680±790±5
M3030±0.6100±7100±5

2. Quy cách Bu lông neo kiểu J:

Quy cách bu lông neo kiểu chữ J

Cấp bền Bu lông neo kiểu J: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304

Đường kínhdsbL1
dKích thướcDung saiKích thướcDung saiKích thướcDung sai
M1010±0.425±545±5
M1212±0.435±656±5
M1414±0.435±660±5
M1616±0.540±671±5
M1818±0.545±680±5
M2020±0.550±890±5
M2222±0.550±890±5
M2424±0.680±8100±5
M2727±0.680±8110±5
M3030±0.6100±10120±5

3. Quy cách Bu lông neo kiểu LA:

Quy cách bu lông neo kiểu LA

Cấp bền Bu lông neo kiểu LA: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304

Đường kínhdbL1
dKích thướcDung saiKích thướcDung saiKích thướcDung sai
M1010±0.430±540±5
M1212±0.435±650±5
M1414±0.435±665±5
M1616±0.540±670±5
M1818±0.545±680±5
M2020±0.550±885±5
M2222±0.550±890±5
M2424±0.680±8100±5
M2727±0.680±8110±5
M3030±0.6100±10120±5

4. Quy cách Bu lông neo kiểu JA:

Quy cách bu lông neo kiểu JA

Cấp bền Bu lông neo kiểu JA: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304

Đường kínhdbh
dKích thướcDung saiKích thướcDung saiKích thướcDung sai
M1010±0.430±550±5
M1212±0.435±665±5
M1414±0.435±670±5
M1616±0.540±685±5
M1818±0.545±690±5
M2020±0.550±8100±5
M2222±0.550±8110±5
M2424±0.680±8125±5
M2727±0.680±8150±5
M3030±0.6100±10160±5

Với những thông tin cơ bản trên đây quý khách có thể dễ dàng tham khảo cũng như xem được bảng giá của công ty đưa ra. Giá Bu lông neo không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: Giá phôi thép chế tạo, giá mạ,…. Quý khách hàng vui lòng liên hệ đến các công ty Cơ khí Uy tín để có được bảng giá hiện tại và những ưu đãi chiết khấu phù hợp nhất với công trình vì Bu lông neo mỗi một công trình có một yêu cầu về kích thước, số lượng đai ốc, vòng đệm cũng khác nhau cũng như bề mặt Bu lông neo là mộc, mạ điện phân hay là mạ kẽm nhúng nóng,…

Xem thêm về:

Nếu bạn cần Báo giá đăng ký lên BigTOP thì hãy tìm trên Google

bằng từ khóa “Đăng bài trên BigTOP

Hotline : 0935923672

BigTOP
Logo