Chỉ những chip (CPU) tốt nhất mới có thể chạy được các tác vụ đòi hỏi nhiều tài nguyên nhất. Với nhiều chip mạnh mẽ mà giá cả phải chăng hơn bao giờ hết – phần lớn là nhờ vào sự cạnh tranh nảy lửa giữa Intel và AMD , bạn không còn phải đập heo đất để có được một CPU có thể đáp ứng các tác vụ khắt khe chơi game lẫn đồ họa.
Điều đó có nghĩa là bạn có thể có được bộ vi xử lý lý tưởng nhất cho nhu cầu của mình mà không cần lo lắng quá nhiều về những gì bạn có thể mua được.
Từ những sản phẩm tuyệt vời đã được thiết lập cho đến các chip mới nhất của AMD và Intel, có khá nhiều lựa chọn cho các trò chơi PC hay nhất hoặc khối lượng công việc chỉnh sửa video 4K đòi hỏi khắt khe nhất. Và hầu hết chúng đều có thể tiếp cận được với hầu hết mọi người, tùy theo giá cả.
Nếu bạn đang chế tạo một chiếc PC mới có thể sánh ngang với những chiếc máy tính tốt nhất trên thị trường – hoặc thậm chí nếu bạn chỉ đang nâng cấp chiếc hiện có của mình, bạn sẽ không phải chỉnh sửa và tiết kiệm để mang về nhà một trong những bộ vi xử lý tốt nhất.
Bảng xếp hạng chip (CPU) Intel AMD mới nhất (Cập nhật 2021)
Xếp hạng | Chip (CPU) | Cinebench 20 (M) |
1 | AMD Ryzen 9 5900HS | 5255 |
2 | AMD Ryzen 9 5900HX | 5159 |
3 | AMD Ryzen 7 5800H | 5060 |
4 | Intel Core i9-9900K | 4995 |
5 | AMD Ryzen 7 5800HS | 4723 |
6 | AMD Ryzen 7 4800H | 4420 |
7 | AMD Ryzen 9 4900H | 4332 |
8 | AMD Ryzen 9 4900HS | 4288 |
9 | Intel Core i9-9980HK | 4150 |
10 | Intel Xeon W-10885M | 4065 |
11 | AMD Ryzen 7 4800HS | 3869 |
12 | Intel Core i7-10875H | 3792 |
13 | Intel Core i9-10980HK | 3773 |
14 | Intel Core i7-8700 | 3689 |
15 | Intel Core i7-10870H | 3680 |
16 | Intel Core i7-9700K | 3656 |
17 | Intel Core i9-9880H | 3391 |
18 | AMD Ryzen 5 4600H | 3333 |
19 | AMD Ryzen 7 4800U | 3259 |
20 | AMD Ryzen 7 PRO 4750U | 3014 |
21 | Intel Core i7-10750H | 2934 |
22 | Intel Core i9-8950HK | 2924 |
23 | Intel Core i7-11370H | 2745 |
24 | Intel Core i7-8850H | 2724 |
25 | Intel Xeon E-2276M | 2700 |
26 | AMD Ryzen 7 4700U | 2680 |
27 | Intel Core i7-9750HF | 2653 |
28 | AMD Ryzen 5 PRO 4650U | 2623 |
29 | Intel Core i7-9750H | 2565 |
30 | AMD Ryzen 5 4600U | 2544 |
31 | AMD Ryzen 5 5500U | 2484 |
32 | Intel Core i7-8750H | 2335 |
33 | Intel Core i7-9850H | 2334 |
34 | AMD Ryzen 5 4500U | 2241 |
35 | Intel Core i7-1160G7 | 2184 |
36 | Intel Core i7-1185G7 | 2147 |
37 | Intel Core i7-10810U | 2144 |
38 | Intel Core i7-10710U | 2128 |
39 | Intel Core i5-9300HF | 2111 |
40 | Intel Core i7-1165G7 | 2102 |
41 | Apple M1 | 2052 |
42 | Intel Core i5-1145G7 | 1999 |
43 | Intel Core i5-1038NG7 | 1998 |
44 | Intel Core i5-10300H | 1979 |
45 | Intel Core i5-10400H | 1926 |
46 | Intel Core i5-1135G7 | 1924 |
47 | Intel Core i5-9300H | 1900 |
48 | Intel Core i7-7820HK | 1805 |
49 | Intel Core i7-8569U | 1802 |
50 | Intel Core i7-7700HQ | 1772 |
51 | Intel Core i7-8557U | 1762 |
52 | Intel Core i7-1068G7 | 1739 |
53 | Intel Core i7-1068NG7 | 1739 |
54 | Intel Core i7-8705G | 1733 |
55 | AMD Ryzen 5 3550H | 1728 |
56 | AMD Ryzen 7 3750H | 1725 |
57 | Intel Core i5-8279U | 1717 |
58 | Intel Core i5-8300H | 1689 |
59 | AMD Ryzen 3 4300U | 1599 |
60 | Intel Core i7-1060NG7 | 1587 |
61 | AMD Ryzen 7 3780U | 1580 |
62 | Intel Core i5-8350U | 1555 |
63 | AMD Ryzen 7 3700U | 1551 |
64 | Intel Core i7-1065G7 | 1532 |
65 | AMD Ryzen 5 3580U | 1529 |
66 | Intel Core i7-1060G7 | 1521 |
67 | Intel Core i7-10610U | 1521 |
68 | AMD Ryzen 7 PRO 3700U | 1515 |
69 | Intel Core i5-8257U | 1494 |
70 | AMD Ryzen 5 PRO 3500U | 1483 |
71 | Intel Core i5-1035G7 | 1467 |
72 | Intel Core i7-10510U | 1442 |
73 | Intel Core i5-8365U | 1430 |
74 | Intel Core i5-10310U | 1429 |
75 | AMD Ryzen 5 3500U | 1427 |
76 | Intel Core i7-8665U | 1413 |
77 | Intel Core i5-10210U | 1408 |
78 | Intel Core i7-8565U | 1381 |
79 | Intel Core i5-8265U | 1373 |
80 | AMD Ryzen 5 3450U | 1365 |
81 | AMD Ryzen 5 PRO 2500U | 1352 |
82 | Intel Core i5-1035G1 | 1329 |
83 | Intel Core i5-1035G4 | 1307 |
84 | Intel Core i7-8650U | 1289 |
85 | Intel Core i3-1115G4 | 1209 |
86 | Intel Core i7-8550U | 1130 |
87 | Intel Core i5-8250U | 1085 |
88 | AMD Ryzen 3 PRO 2300U | 1008 |
89 | AMD Ryzen 3 2300U | 1008 |
90 | AMD Ryzen 7 PRO 2700U | 935 |
91 | AMD Ryzen 3 3300U | 921 |
92 | Intel Core i5-1030NG7 | 874 |
93 | Intel Core i3-10110U | 862 |
94 | Intel Core i3-1005G1 | 833 |
95 | Intel Core i5-7300U | 800 |
96 | Intel Core i3-8145U | 798 |
97 | AMD Ryzen 3 3250U | 751 |
98 | Intel Core i7-7560U | 738 |
99 | Intel Pentium Silver N6000 | 736 |
100 | Intel Core i7-7500U | 735 |
Sau khi tìm được chip Intel hoặc AMD ưng ý để build PC, sau cả việc chọn màn hình máy tính thì việc cân nhắc nên mua Card đồ họa hãng NVIDIA hay AMD là việc nên làm – đặc biệt quan trọng khi bạn cần builc PC cho thiết kế đồ họa hoặc chơi game.